生物界
せいぶつかい「SANH VẬT GIỚI」
☆ Danh từ
Cuộc sống

生物界 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生物界
原生生物界 げんせいせいぶつかい
Protista, protist kingdom
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống