Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生物発光
生物発光共鳴エネルギー移動 せーぶつはっこーきょーめーエネルギーいどー
kỹ thuật truyền năng lượng cộng hưởng huỳnh quang sinh học
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
発光物質 はっこーぶっしつ
tác nhân phát quang
発光動物 はっこうどうぶつ
Động vật phát quang.
発光植物 はっこうしょくぶつ
thực vật phát quang.
発生生物学 はっせいせいぶつがく
developmental biology
光生物学 こうせいぶつがく
môn quang sinh học
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.