発光動物
はっこうどうぶつ「PHÁT QUANG ĐỘNG VẬT」
☆ Danh từ
Động vật phát quang.

発光動物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 発光動物
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
発光物質 はっこーぶっしつ
tác nhân phát quang
発光植物 はっこうしょくぶつ
thực vật phát quang.
発情(動物) はつじょう(どうぶつ)
estrus
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
発光 はっこう
phát quang
生物発光共鳴エネルギー移動 せーぶつはっこーきょーめーエネルギーいどー
kỹ thuật truyền năng lượng cộng hưởng huỳnh quang sinh học