Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
生理的 せいりてき
sinh lý
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱量 ねつりょう
Nhiệt lượng
生理的止血 せーりてきしけつ
cầm máu
生理的欲求 せーりてきよっきゅー
nhu cầu sinh lý (thèm ăn, thèm ngủ,...)
量的 りょうてき
tính theo lượng