量的
りょうてき「LƯỢNG ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Tính theo lượng

Từ trái nghĩa của 量的
量的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 量的
計量的 けいりょうてき
định lượng , đo lường
数量的 すうりょうてき
có tính định lượng
定量的 ていりょうてき
tính định lượng
比量的 ひりょうてき
demonstrative, ratiocinative, based on exact thinking
量的形質 りょうてきけいしつ
lô-cut tính trạng số lượng
定量的データ ていりょうてきデータ
dữ liệu định lượng
量的緩和 りょうてきかんわ
định lượng giảm nhẹ
量的遺伝学 りょうてきいでんがく
di truyền học số lượng