生産方法
せいさんほうほう「SANH SẢN PHƯƠNG PHÁP」
Phương thức sản xuất

生産方法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生産方法
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
生産方式 せいさんほうしき
phương thức xản xuất.
ジャストインタイム生産方式 ジャストインタイムせーさんほーしき
sản xuất tức thời
セル生産方式 セルせーさんほーしき
hệ thống sản xuất tế bào
産業再生法 さんぎょうさいせいほう
luật tái sinh công nghiệp
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
傾斜生産方式 けいしゃせいさんほうしき
priority production system
産生 さんせい
sản xuất