生産目標
せいさんもくひょう「SANH SẢN MỤC TIÊU」
☆ Danh từ
Đích sản xuất

生産目標 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生産目標
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
生産標 せいさんひょう
chỉ tiêu sản xuất.
産出目標 さんしゅつもくひょう
đích sản xuất
マス目 マス目
chỗ trống
標目 ひょうもく
tiêu đề
目標 もくひょう
bia
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
産生 さんせい
sản xuất