生産標
せいさんひょう「SANH SẢN TIÊU」
Chỉ tiêu sản xuất.

生産標 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生産標
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
生産目標 せいさんもくひょう
đích sản xuất
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
産生 さんせい
sản xuất
生産 せいさん せいざん
sản xuất
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi