生産計画
せいさんけいかく「SANH SẢN KẾ HỌA」
☆ Danh từ
Kế hoạch sản xuất
生産計画
を
完成
する
Hoàn thành kế hoạch sản xuất

生産計画 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生産計画
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
計画倒産 けいかくとうさん
lập kế hoạch sự phá sản
生販在計画 せいはんざいけいかく
kế hoạch sản xuất và bán hàng
計画 けいかく
Chương trình
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu