計画倒産
けいかくとうさん「KẾ HỌA ĐẢO SẢN」
Phá sản có chủ ý
Phá sản có kế hoạch
☆ Danh từ
Lập kế hoạch sự phá sản

計画倒産 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 計画倒産
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
生産計画 せいさんけいかく
kế hoạch sản xuất
倒産 とうさん
sự phá sản; sự không trả được nợ
計画 けいかく
Chương trình
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
asean産業協力計画 ASEANさんぎょうきょうりょくけいかく
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.