Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生田和平
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
和平 わへい
hòa bình.
平和 へいわ ピンフ
bình hòa
平和的生存権 へいわてきせいぞんけん
quyền được sống trong hòa bình
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
平生 へいぜい
thông thường; bình thường; bình sinh