Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
バラのはな バラの花
hoa hồng.
女生 じょせい おんなせい
học sinh gái, nữ sinh
生花 なまばな せいか いけばな
rau quả; hoa quả tươi
生花 せいか
Hoa tươi
女郎花 おみなえし オミナエシ
patrinia (tên (của) hoa)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
槿花一朝 きんかいっちょう
sớm nở tối tàn