Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
長江 ちょうこう
sông Trường Giang.
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
長生 ちょうせい
Sự sống lâu
生長 せいちょう
sự sinh trưởng; sinh trưởng.
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.