Các từ liên quan tới 生石高原県立自然公園
自然公園 しぜんこうえん
công viên tự nhiên
自然石 しぜんせき じねんせき
đá tự nhiên
国立公園 こくりつこうえん
vườn quốc gia
自自公連立 じじこうれんりつ
three-party coalition: Jimintou, Jiyuutou and Koumeitou
自然発生 しぜんはっせい
sự phát sinh tự nhiên
公立高校 こうりつこうこう
trường THPT công lập
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
県立高校 けんりつこうこう
trường công lập