自然石
しぜんせき じねんせき「TỰ NHIÊN THẠCH」
☆ Danh từ
Đá tự nhiên

自然石 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自然石
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
自然 しぜん
giới tự nhiên
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自然ゴム しぜんごむ
cao su thiên nhiên.
自然塩 しぜんえん
muối tự nhiên