Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
稲子 いなご こう いな ご
Con châu chấu
晃晃たる こうこうたる
Rực rỡ; sáng chói.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
晃曜 こうよう
làm loá mắt độ chói
晃朗 こうろう
bright and brilliant
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống