Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生贄
生け贄 いけにえ
1.Cúng tế người hay động vật còn sống cho Thần linh hay linh hồn người chết. 2.Nỗ lực hết mình vì người hay sự việc nào đó.
贄 にえ
vật hiến tế
早贄 はやにえ
butcher-bird prey impaled on twigs, thorns, etc. for later consumption
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.
なまワク 生ワクSINH
vắc xin sử dụng vi khuẩn hoặc virus còn sống
なまビール 生ビールSINH
Bia tươi
れーすきじ レース生地
vải lót.