Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 生鮮食品
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
生鮮食料品 せいせんしょくりょうひん
hàng dễ hỏng.
生鮮品 せいせんひん
hàng dễ hỏng
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
生鮮料品 せいせんりょうひん
những thức ăn có thể hỏng
生鮮 せいせん
làm tươi