産み付ける
うみつける
☆ Động từ nhóm 2
Gắn với (Điều gì nó gắn với từ khi sinh ra)
(ruồi, nhặng) đẻ trứng vào

Bảng chia động từ của 産み付ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 産み付ける/うみつけるる |
Quá khứ (た) | 産み付けた |
Phủ định (未然) | 産み付けない |
Lịch sự (丁寧) | 産み付けます |
te (て) | 産み付けて |
Khả năng (可能) | 産み付けられる |
Thụ động (受身) | 産み付けられる |
Sai khiến (使役) | 産み付けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 産み付けられる |
Điều kiện (条件) | 産み付ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 産み付けいろ |
Ý chí (意向) | 産み付けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 産み付けるな |
産み付ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産み付ける
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
産気付く さんけづく さんけつく
Đứa trẻ sắp chào đời, sắp sinh
産み うみ
Sự sinh đẻ; sinh; sinh nở; sinh hạ; đẻ; thành lập
産みつける うみつける
đặt; để đẻ trứng
組み付ける くみつける
áp đặt