Các từ liên quan tới 産交バス八代営業所
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
営業所 えいぎょうしょ
nơi kinh doanh; địa điểm kinh doanh; trụ sở kinh doanh; văn phòng kinh doanh
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
当営業所 とうえいぎょうしょ
chúng ta (hiện hữu) văn phòng doanh nghiệp
交代操業 こうたいそうぎょう
việc làm việc bên trong chuyển