Các từ liên quan tới 産休〜Thank You〜
産休 さんきゅう
phép nghỉ đẻ, thời gian nghỉ đẻ
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
出産休暇 しゅっさんきゅうか
nghỉ sinh
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
休 きゅう
nghỉ ngơi; cởi bỏ một ngày ra; hiện thân kết thúc(thì) vắng mặt; thôi việc; giấc ngủ
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận