Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
補助員 ほじょいん
trợ lý; người giúp đỡ
補助 ほじょ
sự bổ trợ; sự hỗ trợ
助教 じょきょう
giáo viên trợ lý
産休 さんきゅう
phép nghỉ đẻ, thời gian nghỉ đẻ
助産 じょさん
khoa sản; thuật đỡ đẻ
教員 きょういん
giáo học
客員教員 かくいんきょういん
giảng viên thỉnh giảng
賛助員 さんじょいん
người ủng hộ, người hỗ trợ