Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 産土神社
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
産土神 うぶすながみ
thổ thần nơi sinh của ai đó; thần trấn giữ nơi sinh của ai đó
土産 みやげ どさん とさん
quà tặng
神社 じんじゃ
đền
土神 つちがみ どじん どしん
thần thổ địa
産神 うぶがみ
guardian deity of pregnant women, newborn babies and one's birthplace
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
手土産 てみやげ
quà cáp (do khách tự mang đến); quà