Các từ liên quan tới 産地直送!カントリー娘。
産地直送 さんちちょくそう
trực tiếp từ trang trại, nông trại tươi
産地直送品 さんちちょくそうひん
hàng hóa được gửi trực tiếp từ nơi sản xuất
産直 さんちょく
trực tiếp từ trang trại
カントリー カントリー
đất nước và phương tây
直送 ちょくそう
sự giao hàng trực tiếp
産地 さんち
nơi sản xuất
むすめたちとちいきのためのかいはつ・きょういくぷろぐらむ 娘たちと地域のための開発・教育プログラム
Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng.
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess