産女
うぶめ「SẢN NỮ」
☆ Danh từ
Người phụ nữ khi sinh con

産女 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産女
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
産まず女 うまずおんな
phụ nữ cằn cỗi (cằn cỗi)
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
女 じょ おんな おみな おうな うみな おな
phụ nữ; con gái; cô gái; đàn bà; nữ