Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 産後クライシス
sự khủng hoảng; khủng hoảng
アイデンティティクライシス アイデンティティークライシス アイデンティティ・クライシス アイデンティティー・クライシス
identity crisis
後産 あとざん のちざん
nhau thai; hậu sản
産後 さんご
sau khi sinh
ミドルエージクライシス ミドルエージ・クライシス
mid-life crisis
クライシスマネージメント クライシス・マネージメント
crisis management
産前産後 さんぜんさんご
trước và sau khi sinh con
産後サポーター さんごサポーター
người hỗ trợ sau sinh