産前産後
さんぜんさんご「SẢN TIỀN SẢN HẬU」
☆ Danh từ chỉ thời gian, danh từ sở hữu cách thêm の
Trước và sau khi sinh con

産前産後 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産前産後
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
後産 あとざん のちざん
nhau thai; hậu sản
産後 さんご
sau khi sinh
産前 さんぜん
tiền sản; trước khi sinh đẻ
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
産後サポーター さんごサポーター
người hỗ trợ sau sinh
出産後 しゅっさんご
sau khi sinh