Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 産業保健心理学
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
保健物理学 ほけんぶつりがく
vật lý sức khỏe
保健医療産業 ほけんいりょーさんぎょー
ngành chăm sóc sức khỏe
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
学校保健 がっこうほけん
sức khỏe trường học