Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 産業内貿易
ばーたーぼうえき バーター貿易
buôn bán hàng đổi hàng.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
貿易産業省 ぼうえきさんぎょうしょう
Sở Thương mại và Công nghiệp.
だいぼうえきせんたー 大貿易センター
đô hội.
貿易業 ぼうえきぎょう
ngành ngoại thương, ngành xuất nhập khẩu
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
域内貿易 いきないぼうえき
địa phương buôn bán; intra - thương mại
商業貿易 しょうぎょうぼうえき
buôn bán.