産業医
さんぎょうい「SẢN NGHIỆP Y」
Bác sĩ riêng từng công ty
労働者の健康管理をするため派遣される医師
Bác sĩ được thuê để quản lý đảm bảo sức khoẻ cho người lao động

産業医 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産業医
産業医学 さんぎょーいがく
khoa nghiên cứu bệnh nghề nghiệp
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
医業 いぎょう
sự hành nghề y
保健医療産業 ほけんいりょーさんぎょー
ngành chăm sóc sức khỏe
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
産業 さんぎょう
công nghiệp