Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 産業組合法
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
産業組合 さんぎょうくみあい
liên hiệp công nghiệp; tổ hợp công nghiệp
産業別組合 さんぎょうべつくみあい
liên hiệp công nghiệp
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
産業組織 さんぎょうそしき
tổ chức công nghiệp
生産組合 せいさんくみあい
người sản xuất có hiệp hội
漁業組合 ぎょぎょうくみあい
phường chài.