資本集約的産業
しほんしゅうやくてきさんぎょう
☆ Danh từ
Công nghiệp sử dụng nhiều vốn

資本集約的産業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 資本集約的産業
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
資本集約 しほんしゅうやく
có dung lượng vốn lớn, nặng vốn
産業資本 さんぎょうしほん
vốn công nghiệp
労働集約的産業 ろうどうしゅうやくてきさんぎょう
labor-intensive industry, labour-intensive industry
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
労働集約産業 ろうどうしゅうやくさんぎょう
ngành công nghiệp thâm dụng lao động
集約的 しゅうやくてき
cường độ cao
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).