Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 産泰神社
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
神社 じんじゃ
đền
産神 うぶがみ
guardian deity of pregnant women, newborn babies and one's birthplace
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
神明社 しんめいしゃ
đền Shinmeisha
神社局 じんじゃきょく
Bureau of Shrine Affairs (1900-1940)
産の神 うぶのがみ
guardian deity of pregnant women, newborn babies and one's birthplace