Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
瘻孔 ろうこう
lỗ rò
瘻孔切除術 ろうこうせつじょじゅつ
mở đường rò
産科 さんか
sản khoa.
産科外科 さんかげか
phẫu thuật sản khoa
産科学 さんかがく
khoa sản
産科医 さんかい
thầy thuốc khoa sản, bác sĩ khoa sản
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may