産科学
さんかがく「SẢN KHOA HỌC」
☆ Tính từ đuôi な
Khoa sản

Từ đồng nghĩa của 産科学
noun
産科学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 産科学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
産業歯科学 さんぎょうしかがく
nghề nghiệp nha khoa
産科 さんか
sản khoa.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.