Các từ liên quan tới 産経プロアマトーナメント戦
産経 さんけい
Sankei, Tên một loại báo
経産 けいさん
Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
経産相 けいさんしょう
Bộ kinh tế, thương mại và công nghiệp
経産婦 けいさんぷ
phụ nữ đã từng sinh con