Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
産婦 さんぷ
bà đẻ.
産婦人 さんふじん
sản phụ.
助産婦 じょさんぷ
bà mụ; bà đỡ; nữ hộ sinh
妊産婦 にんさんぷ
người đang có mang và mong chờ sinh con; sản phụ.
初産婦 しょさんぷ はつさんぷ
/prai'mipəri:/, người đẻ con so
産経 さんけい
Sankei, Tên một loại báo
経産 けいさん
Bộ Kinh tế, Thương mại và Công nghiệp
産婦人科 さんふじんか
khoa phụ sản