Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 産近甲龍
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
龍 りゅう
con rồng
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
龍魚 りゅうぎょ
cá rồng
烏龍 ウーロン
trà ô long
đế quốc mặc áo choàng