Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 産隆大學應援團
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
コンピューター援用生産 コンピューターえんようせいさん
sản xuất bằng máy tính
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi