Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 甦る熱球
甦る よみがえる
sống lại; phục sinh; được cải lão hoàn đồng
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
熱球 ねっきゅう
sân hút thuốc
甦 よみがえ
Làm sống lại, làm nhớ lại (kí ức, kỉ niệm,...)
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
熱気球 ねつききゅう
khinh khí cầu bay bằng khí nóng
野球熱 やきゅうねつ
bệnh sốt bóng chày; sự sốt sắng cho bóng chày