用いて表す
もちいてひょうす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Express... in terms of...

Bảng chia động từ của 用いて表す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 用いて表す/もちいてひょうすす |
Quá khứ (た) | 用いて表した |
Phủ định (未然) | 用いて表さない |
Lịch sự (丁寧) | 用いて表します |
te (て) | 用いて表して |
Khả năng (可能) | 用いて表せる |
Thụ động (受身) | 用いて表される |
Sai khiến (使役) | 用いて表させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 用いて表す |
Điều kiện (条件) | 用いて表せば |
Mệnh lệnh (命令) | 用いて表せ |
Ý chí (意向) | 用いて表そう |
Cấm chỉ(禁止) | 用いて表すな |
用いて表す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 用いて表す
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
活用表 かつようひょう
conjugation chart
用語表 ようごひょう
danh sách cơ bản
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập