用件
ようけん「DỤNG KIỆN」
☆ Danh từ
Việc
御
〜は
何
ですか
Tôi có thể giúp gì ạ?
緊急
の〜
Việc khẩn .

Từ đồng nghĩa của 用件
noun
用件 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 用件
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
利用条件 りようじょうけん
điều kiện sử dụng
使用条件 しようじょうけん
điều kiện sử dụng
信用条件 しんようじょうけん
điều kiện tín dụng.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập