用便
ようべん「DỤNG TIỆN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đi vệ sinh

Bảng chia động từ của 用便
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 用便する/ようべんする |
Quá khứ (た) | 用便した |
Phủ định (未然) | 用便しない |
Lịch sự (丁寧) | 用便します |
te (て) | 用便して |
Khả năng (可能) | 用便できる |
Thụ động (受身) | 用便される |
Sai khiến (使役) | 用便させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 用便すられる |
Điều kiện (条件) | 用便すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 用便しろ |
Ý chí (意向) | 用便しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 用便するな |
用便 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 用便
利用便覧 りようびんらん
cẩm nang người dùng
費用便益分析 ひようべんえきぶんせき
việc phân tích lợi ích chi phí
弄便 弄便
ái phân
採便用品 さいべんようひん
Vật dụng vệ sinh
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt