費用便益分析
ひようべんえきぶんせき
☆ Danh từ
Việc phân tích lợi ích chi phí
新
しい
設備
の
導入
にあたり、
費用便益分析
を
行
い、その
投資
が
本当
に
利益
をもたらすか
評価
しました。
Khi tiến hành lắp đặt thiết bị mới, chúng tôi đã thực hiện phân tích lợi ích chi phí để đánh giá xem khoản đầu tư đó có thực sự mang lại lợi nhuận hay không.

費用便益分析 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 費用便益分析
費用と費用分析 ひよーとひよーぶんせき
chi phí và phân tích chi phí
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.
便益 べんえき
tiện nghi; lợi ích; lợi nhuận
弄便 弄便
ái phân
未払費用 みはらいひよう 未払費用
.+ Thương mục trong tài khoản của một công ty được ghi như một khoản nợ của các dịch vụ đã sử dụng nhưng chưa được thanh toán.
損益分岐点分析 そんえきぶんきてんぶんせき
phân tích điểm hòa vốn
費用配分 ひよーはいぶん
phân bổ chi phí
利益増減分析 りえきぞーげんぶんせき
sự phân tích cấu trúc lợi nhuận