用向き
ようむき「DỤNG HƯỚNG」
☆ Danh từ
Việc vắt (đưa thư, mua thuốc lá...), mục đích cuộc đi; mục đích

用向き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 用向き
実用向き じつようむき
sự phù hợp cho sử dụng thực tế
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
向き向き むきむき
sự thích hợp
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.