Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
用地
ようち
chỗ sử dụng
用地買収 ようちばいしゅう
Giải phóng mặt bằng
軍用地図 ぐんようちず
quân đội (phép họa đồ) vẽ bản đồ
水田利用地 すいでんりようち
đìa.
応用地質学 おうようちしつがく
địa chất ứng dụng
タンパク質相互作用地図 タンパクしつそーごさよーちず
bản đồ tương tác protein
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
「DỤNG ĐỊA」
Đăng nhập để xem giải thích