Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍用地図
ぐんようちず
quân đội (phép họa đồ) vẽ bản đồ
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
地図 ちず
bản đồ
軍用 ぐんよう
dùng cho quân sự; sử dụng trong quân đội
地図更新用ソフト ちずこうしんようソフト
phần mềm cập nhật bản đồ
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
地上軍 ちじょうぐん
lục quân.
軍基地 ぐんきち
căn cứ quân sự
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
「QUÂN DỤNG ĐỊA ĐỒ」
Đăng nhập để xem giải thích