軍用地図
ぐんようちず「QUÂN DỤNG ĐỊA ĐỒ」
☆ Danh từ
Quân đội (phép họa đồ) vẽ bản đồ

Từ đồng nghĩa của 軍用地図
noun
軍用地図 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍用地図
しむけちのへんこう(ようせん) 仕向け地の変更(用船)
đổi nơi đến (thuê tàu).
軍用 ぐんよう
dùng cho quân sự; sử dụng trong quân đội
地図 ちず
bản đồ
地図更新用ソフト ちずこうしんようソフト
phần mềm cập nhật bản đồ
地上軍 ちじょうぐん
lục quân.
軍基地 ぐんきち
căn cứ quân sự
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
軍用具 ぐんようぐ
chiến cụ.