用度
ようど「DỤNG ĐỘ」
☆ Danh từ
Phí tổn; sự cung cấp

Từ đồng nghĩa của 用度
noun
用度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 用度
信用度 しんようど
mức độ tin cậy
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt