Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田上真澄
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
真澄鏡 まそかがみ ますかがみ まそみかがみ
perfectly clear mirror
真田 さなだ
xếp nếp; kêu be be
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
上澄み うわずみ
bộ phận nổi lên trên (bề mặt dung dịch)
真上 まうえ
ngay phía trên, ngay trên
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
真澄の空 ますみのそら
perfectly clear and serene sky