Các từ liên quan tới 田中一成 (映画カメラマン)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
からーえいが カラー映画
phim màu.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
成人映画 せいじんえいが
phim ảnh dành cho người lớn
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
thợ chụp ảnh; thợ quay phim; cameraman; người chụp ảnh; nhà quay phim; phóng viên nhiếp ảnh